Tên chính thức | Năm thành lập | Thành tích chung | Ngày gia nhập VJS | Số thành viên | Đại diện | Khu vực | FB chính thức |
HÀ TĨNH OSAKA FC | 04/2022 | 26 | Osaka |
Quản lý
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86 | HTO.Trương Quốc Bính | - | Quản lý | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Thủ môn
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HTO.Đinh Đức Hoàn | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Hậu vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | HTO.Lê Công Trường | HÀ TĨNH OSAKA FC | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
69 | HTO.Nguyễn Đình Hải | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Tiền vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | HTO.Võ Chí Danh | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
7 | HTO.Nguyễn Đình Trung | HÀ TĨNH OSAKA FC | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
9 | HTO.Nguyễn Xuân Phong | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
21 | HTO.Phan Xuân Quang | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
29 | HTO.Nguyễn Văn Dương | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Tiền đạo
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | HTO.Hoàng Văn Quốc | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
5 | HTO.Phạm Văn Tâm | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
19 | HTO.Nguyễn Văn Định | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
30 | HTO.Nguyễn Duy Điền | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
92 | HTO.Võ Văn Thân | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |