Player List

Apr 25, 2022

HLV Phó

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieChữ Phi LongTOAWORK FCHLV Phó0000--850.0012.5037.50
2vietnamHDH.Cao TuấnHUDA HUẾ KANSAI FCHLV Phó0000--00.000.000.00
3vieHGS.Ngô Tới-HLV Phó0000--520.0020.0060.00
4HHH.Vũ Văn HậuHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHLV Phó0000--00.000.000.00
5vieNDO.Mai Văn Tuyến-HLV Phó0000--714.2957.1428.57

Thủ quỹ

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vie37O.Nguyễn Thanh Tùng-Thủ quỹ0000--1145.4518.1827.27
2vietnamHDH.Nguyễn Dũ PhátHUDA HUẾ KANSAI FCThủ quỹ0000--00.000.000.00
3vieHGS.Nguyễn Phước Thiên-Thủ quỹ0000--520.0020.0060.00
4vieLê Đình Thắng123ZOO FCThủ quỹ0000--333.330.0066.67
5vieNDO.Trần Minh Đức-Thủ quỹ0000--714.2957.1428.57

HLV, Đội phó

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieNBO.Lê Chiến-HLV, Đội phó0000--728.5757.1414.29

CAMERAMAN

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieNguyễn Thanh ChươngNTO FCCAMERAMAN0000--1070.0020.0010.00

Hậu vệ, Đội phó

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieTHO.Trương Khắc Anh Tuấn-Hậu vệ, Đội phó0000--728.5757.1414.29

Quản lý

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieHDK.Nguyễn Ngọc Hoàn-Quản lý0000--1050.0010.0040.00
2vieHDO.Nguyễn Tiến Dũng.-Quản lý0000--00.000.000.00
3vieHTO.Trương Quốc Bính-Quản lý0000--650.0050.000.00
4vieLê Hồng ThanhHIROSHIMA FCQuản lý0000--666.6716.6716.67
5viePhạm Văn Quân123ZOO FCTiền đạo, Quản lý0000--333.330.0066.67

Tiền đạo, Đội phó

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieTHO.Nguyễn Hữu Hồng Quân-Tiền đạo, Đội phó0000--728.5757.1414.29

Thành viên

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieLê Thành XuyênHIROSHIMA FCThành viên0000--666.6716.6716.67
2vieNguyễn MinhHIROSHIMA FCThành viên0000--666.6716.6716.67
3vieNguyễn Ngọc AnhHIROSHIMA FCThành viên0000--560.0020.0020.00
4vieNguyễn Quang ĐứcHIROSHIMA FCThành viên0000--666.6716.6716.67
5vieNguyễn Viết ĐỉnhHIROSHIMA FCThành viên0000--560.0020.0020.00

Thủ môn

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Lai Diệp Khải17 OSAKA FCThủ môn0000--00.000.000.00
217O.Phạm Xuân Mạnh17 OSAKA FCThủ môn0000--00.000.000.00
3vie37O.Lê Văn Hà-Thủ môn0000--1145.4518.1827.27
4vie37O.Nguyễn Bá Trung-Thủ môn0000--1145.4518.1827.27
5vie3MO.Nguyễn Văn Hạ3 MIỀN FCThủ môn0000--00.000.000.00

HLV, Cầu thủ

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1OKV.Nguyễn Mạnh Đức-HLV, Cầu thủ0000--540.0060.000.00

Hậu vệ

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Bùi Văn Thắng17 OSAKA FCHậu vệ0000--00.000.000.00
217O.Dương Duy Hoàng17 OSAKA FCHậu vệ0000--00.000.000.00
317O.Hoàng Đức Mai17 OSAKA FCHậu vệ0000--00.000.000.00
417O.Lê Hải Nam17 OSAKA FCHậu vệ0000--00.000.000.00
517O.Nguyễn Công Đô17 OSAKA FCHậu vệ0000--00.000.000.00

Cầu thủ

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1OKV.Chu Văn Hưng-Cầu thủ0000--540.0060.000.00
2OKV.Hoàng Phong-Cầu thủ0000--540.0060.000.00
3OKV.Lê Công Hoàng Anh-Cầu thủ0000--540.0060.000.00
4OKV.Lại Đăng Cao Minh-Cầu thủ0000--540.0060.000.00
5vieOKV.Nguyễn Công Cường.-Cầu thủ0000--540.0060.000.00

Tiền vệ

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Nguyễn Phú Vương17 OSAKA FCTiền vệ0000--00.000.000.00
217O.Ngô Huỳnh Đức17 OSAKA FCTiền vệ0000--00.000.000.00
317O.Vũ Minh Quang17 OSAKA FCTiền vệ0000--00.000.000.00
417O.Đậu Trung Đức17 OSAKA FCTiền vệ0000--00.000.000.00
5vie37O.Chu Đình Sơn-Tiền vệ0000--1145.4518.1827.27

HLV, Thủ quỹ

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieTBO.Đặng Văn Quang-HLV, Thủ quỹ0000--425.0050.0025.00

Tiền đạo

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Lê Văn Hào17 OSAKA FCTiền đạo0000--00.000.000.00
217O.Trịnh Ngọc Hưng17 OSAKA FCTiền đạo0000--00.000.000.00
3vie37O.Nguyễn Văn Ba-Tiền đạo0000--1145.4518.1827.27
4vie37O.Võ Quý Văn-Tiền đạo0000--1145.4518.1827.27
5vie37O.Võ Văn Xuân-Tiền đạo0000--1145.4518.1827.27

NHÀ TT

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieTBO.Hoàng Cao Lương-NHÀ TT0000--425.0050.0025.00
2vieTBO.Lê Công Mạnh-NHÀ TT0000--425.0050.0025.00
3vieTBO.Tuấn Mạnh-NHÀ TT0000--425.0050.0025.00

Đội phó

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vie37O.Trần Văn Triệu-Đội phó0000--1145.4518.1827.27

Hình ảnh, truyền thông

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieHDO.Đàm Trung Dũng-Hình ảnh, truyền thông0000--00.000.000.00
2vieNguyễn Quang NghĩaSÀI GÒN FCHình ảnh, truyền thông0000--540.0020.0040.00
3vieSGO.Nguyễn Nhật Hào-Hình ảnh, truyền thông0000--633.3333.3333.33
4vieSGO.Phạm Việt-Hình ảnh, truyền thông0000--633.3333.3333.33

Đội trưởng

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vie37O.Nguyễn Công Mùi-Đội trưởng0000--1145.4518.1827.27
2vieNBO.Phạm Việt.-Đội trưởng0000--1266.6725.008.33
3OKV.Nguyễn Phú Tú-Đội trưởng0000--540.0060.000.00
4vieĐỗ Xuân KhươngHIROSHIMA FCĐội trưởng0000--666.6716.6716.67

Trợ lý HLV

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieNBO.Phan Hữu Đan-Trợ lý HLV0000--1266.6725.008.33
2vieQUE.Nguyễn Đức Anh-Trợ lý HLV0000--825.0025.0050.00

HLV

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vie37O.Phan Hoàng Sơn-HLV0000--1145.4518.1827.27
2vietnam98O.Nguyễn Đức Phúc98 OSAKA FCHLV0000--00.000.000.00
3vietnam98O.Trần Duy Thao-HLV0000--00.000.000.00
4vietnamHDH.Lê Duy TiệpHUDA HUẾ KANSAI FCHLV0000--00.000.000.00
5vieHGS.Đặng Văn Thắng-HLV0000--520.0020.0060.00

HLV, Trung vệ

#PlayerTeamPositionGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieNTO.Nguyễn Đắc Hoàng-HLV, Trung vệ0000--1070.0020.0010.00

HLV Phó

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieChữ Phi LongTOAWORK FCHLV PhóJanuary 24, 1991330000--850.0012.5037.50
2vietnamHDH.Cao TuấnHUDA HUẾ KANSAI FCHLV PhóNovember 12, 1998250000--00.000.000.00
3vieHGS.Ngô Tới-HLV PhóOctober 20, 1983400000--520.0020.0060.00
4HHH.Vũ Văn HậuHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHLV PhóMarch 19, 1992320000--00.000.000.00
5vieNDO.Mai Văn Tuyến-HLV PhóMay 2, 202220000--714.2957.1428.57
6vieNGT.Phan Chấn PhongNAGATA FCHLV PhóOctober 11, 1980430000--742.8628.5728.57
7vieNguyễn Minh ĐứcTHÁI BÌNH FCHLV PhóApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
8vieTrần Đình KhởiTHÁI BÌNH FCHLV PhóApril 30, 202220000--425.0050.0025.00

Thủ quỹ

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vie37O.Nguyễn Thanh Tùng-Thủ quỹMay 14, 1994300000--1145.4518.1827.27
2vietnamHDH.Nguyễn Dũ PhátHUDA HUẾ KANSAI FCThủ quỹJune 6, 1994300000--00.000.000.00
3vieHGS.Nguyễn Phước Thiên-Thủ quỹJuly 8, 1983410000--520.0020.0060.00
4vieLê Đình Thắng123ZOO FCThủ quỹAugust 16, 1992320000--333.330.0066.67
5vieNDO.Trần Minh Đức-Thủ quỹApril 7, 1989350000--714.2957.1428.57
6vieNTO.Đàm Mạnh PhiNTO FCThủ quỹJanuary 15, 1990340000--1070.0020.0010.00

HLV, Đội phó

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieNBO.Lê Chiến-HLV, Đội phóApril 12, 1993310000--728.5757.1414.29

CAMERAMAN

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieNguyễn Thanh ChươngNTO FCCAMERAMANFebruary 4, 1990340000--1070.0020.0010.00

Hậu vệ, Đội phó

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieTHO.Trương Khắc Anh Tuấn-Hậu vệ, Đội phóFebruary 29, 1996280000--728.5757.1414.29

Quản lý

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieHDK.Nguyễn Ngọc Hoàn-Quản lýApril 24, 1984400000--1050.0010.0040.00
2vieHDO.Nguyễn Tiến Dũng.-Quản lýAugust 16, 1987370000--00.000.000.00
3vieHTO.Trương Quốc Bính-Quản lýNovember 6, 1986370000--650.0050.000.00
4vieLê Hồng ThanhHIROSHIMA FCQuản lýFebruary 10, 18841400000--666.6716.6716.67
5viePhạm Văn Quân123ZOO FCTiền đạo, Quản lýMay 13, 1995290000--333.330.0066.67
6vieQNG.Nguyễn Thúy Diễm-Quản lýNovember 20, 1995280000--616.670.0083.33

Tiền đạo, Đội phó

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieTHO.Nguyễn Hữu Hồng Quân-Tiền đạo, Đội phóJuly 7, 1995290000--728.5757.1414.29

Thành viên

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieLê Thành XuyênHIROSHIMA FCThành viênOctober 11, 1993300000--666.6716.6716.67
2vieNguyễn MinhHIROSHIMA FCThành viênMarch 28, 1992320000--666.6716.6716.67
3vieNguyễn Ngọc AnhHIROSHIMA FCThành viênMay 5, 1998260000--560.0020.0020.00
4vieNguyễn Quang ĐứcHIROSHIMA FCThành viênMarch 15, 1991330000--666.6716.6716.67
5vieNguyễn Viết ĐỉnhHIROSHIMA FCThành viênJuly 7, 1996280000--560.0020.0020.00
6vieNguyễn Văn SỹHIROSHIMA FCThành viênJanuary 8, 1999250000--666.6716.6716.67
7vieNguyễn Đình TuấnHIROSHIMA FCThành viênDecember 22, 1988350000--560.0020.0020.00
8vieNguyễn Đức DươngHIROSHIMA FCThành viênDecember 12, 1995280000--666.6716.6716.67
9viePhan Hữu Tú123ZOO FCHậu vệ, Thành viênJanuary 19, 202220000--333.330.0066.67
10viePhan Văn ĐứcHIROSHIMA FCThành viênJanuary 5, 1992320000--666.6716.6716.67
11viePhạm Tuấn AnhHIROSHIMA FCThành viênOctober 13, 1994290000--666.6716.6716.67
12viePhạm Xuân HậuHIROSHIMA FCThành viênMarch 27, 1991330000--666.6716.6716.67
13vieTrương Quang VănHIROSHIMA FCThành viênDecember 15, 1997260000--560.0020.0020.00
14vieTrần Đức ThiệnHIROSHIMA FCThành viênNovember 20, 1999240000--666.6716.6716.67
15vieVu VinhHIROSHIMA FCThành viênOctober 8, 1991320000--560.0020.0020.00
16vieĐinh Trọng QuangHIROSHIMA FCThành viênJuly 30, 1985390000--666.6716.6716.67
17vieĐỗ Hữu ĐôngHIROSHIMA FCThành viênOctober 2, 1985380000--666.6716.6716.67
18vieĐỗ Văn VinhHIROSHIMA FCThành viênJanuary 1, 1994300000--666.6716.6716.67

Thủ môn

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Lai Diệp Khải17 OSAKA FCThủ mônJuly 28, 202220000--00.000.000.00
217O.Phạm Xuân Mạnh17 OSAKA FCThủ mônJuly 28, 202220000--00.000.000.00
3vie37O.Lê Văn Hà-Thủ mônOctober 1, 1991320000--1145.4518.1827.27
4vie37O.Nguyễn Bá Trung-Thủ mônJune 2, 1994300000--1145.4518.1827.27
5vie3MO.Nguyễn Văn Hạ3 MIỀN FCThủ mônJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
6vie3MO.Nguyễn Văn Minh3 MIỀN FCThủ mônJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
7vie5PO.Nguyễn Văn Dương5P FCThủ mônMay 9, 1990340000--40.0025.0075.00
8vietnam98O.Nguyễn Duy Hoà-Thủ mônAugust 5, 1992320000--00.000.000.00
9vietnam98O.Nguyễn Thanh Hưng-Thủ mônNovember 9, 1993300000--00.000.000.00
10vieCao Quy Vương  123ZOO FCThủ mônSeptember 25, 1991320000--333.330.0066.67
11vieCao Tấn DũngHẢI PHÒNG FCThủ mônMarch 2, 1993310000--20.000.00100.00
12vieDDO.Hoàng Tấn LựcĐÁ DẠO FCThủ mônJuly 29, 1997270000--20.00100.000.00
13vietnamHDH.Nguyễn Sĩ SơnHUDA HUẾ KANSAI FCThủ mônFebruary 20, 2000240000--00.000.000.00
14vietnamHDH.Phan Văn ThôngHUDA HUẾ KANSAI FCThủ mônMarch 12, 1997270000--00.000.000.00
15vieHDK.Ngô Đức Lâm Anh-Thủ mônMarch 31, 2001230000--1050.0010.0040.00
16vieHDK.Phạm Văn Khải-Thủ mônMay 2, 202220000--1050.0010.0040.00
17vieHDO.Nguyễn Mạnh Sỹ-Thủ mônApril 10, 1997270000--00.000.000.00
18vieHGS.Nguyễn Phi Ngưn-Thủ mônJune 2, 1998260000--520.0020.0060.00
19HHH.Cấn Ngọc AnhHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCThủ mônMay 2, 1999250000--00.000.000.00
20HHH.Lã Huy ToànHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCThủ mônOctober 2, 2000230000--00.000.000.00
21HNO.Nguyễn Quang ThiếtHÀ NỘI OSAKA FCThủ mônSeptember 4, 1995290000--00.000.000.00
22HNO.Nguyễn Tiến ĐứcHÀ NỘI OSAKA FCThủ mônJuly 28, 202220000--00.000.000.00
23vieHTO.Đinh Đức Hoàn-Thủ mônSeptember 23, 1993300000--650.0050.000.00
24vieHoàng Trọng Minh-Thủ mônNovember 2, 1998250000--333.330.0066.67
25vieHà Ngọc SơnVĨNH PHÚC FCThủ mônMay 18, 1998260000--00.000.000.00
26vieKBV.Hà Văn Tưởng-Thủ mônOctober 10, 1998250000--728.5742.8628.57
27vieKBV.Nguyễn Đình Thanh Tùng-Thủ mônSeptember 24, 1988350000--728.5742.8628.57
28vieKBV.Phùng Chí Công-Thủ mônNovember 8, 1996270000--728.5742.8628.57
29vieKBV.Trần Ngọc Nam-Thủ mônDecember 25, 2000230000--728.5742.8628.57
30vieKBV.Vũ Văn Diệu-Thủ mônAugust 31, 1997270000--728.5742.8628.57
31KYM.Hồ Sỹ HuyKUMIYAMA FCThủ mônAugust 1, 202220000--00.000.000.00
32KYM.Ngọc Văn NhânKUMIYAMA FCThủ mônAugust 1, 202220000--00.000.000.00
33Kyotani Masayuki-Thủ mônDecember 20, 1977460000--00.000.000.00
34vieMTO.Trần Bá KhangMIỀN TÂY OSAKA FCThủ mônApril 11, 1992320000--70.0014.2942.86
35vieNBO.Vũ Thành Đạt-Thủ mônSeptember 16, 1999240000--1266.6725.008.33
36vieNBO.Đỗ Văn Huấn-Thủ mônJune 13, 1996280000--728.5757.1414.29
37vieNDO.Mai Xuân Sơn-Thủ mônOctober 10, 1995280000--714.2957.1428.57
38vieNGT.Phạm Thế ĐoànNAGATA FCThủ mônFebruary 19, 1989350000--742.8628.5728.57
39vieNGT.Vũ Thành CôngNAGATA FCThủ mônMay 14, 1989350000--742.8628.5728.57
40vieNRV.Nguyễn Văn Huy-Thủ mônDecember 30, 1991320000--425.0075.000.00
41vieNTO.Trần Thanh Sang.-Thủ mônOctober 6, 1995280000--1070.0020.0010.00
42vieNTO.Trịnh Văn DươngNTO FCThủ mônJuly 28, 1989350000--1070.0020.0010.00
43vieNguyễn Lê Duy ĐôngQUẢNG TRỊ FCThủ mônJanuary 4, 2001230000--333.330.0066.67
44vieNguyễn Thanh HưngVĨNH PHÚC FCThủ mônSeptember 11, 1993300000--10.000.000.00
45vieNguyễn Tiến Hào-Thủ mônOctober 10, 1999240000--333.330.0066.67
46vieNguyễn Văn HiếuKANSAI FCThủ mônJune 24, 1996280000--00.000.000.00
47vieNguyễn Văn NamBẮC NINH FCThủ mônApril 23, 1995290000--00.000.000.00
48vieNguyễn Văn TrọngTHANH CHƯƠNG FCThủ mônMarch 21, 1992320000--40.0025.0050.00
49vieNguyễn Đình ThọQUẢNG TRỊ FCThủ mônSeptember 20, 1993300000--333.330.0066.67
50viePTO.Hà Bình An-Thủ mônJanuary 4, 1992320000--60.0016.6783.33
51viePTO.Nguyễn Quang Ban-Thủ mônNovember 7, 1997260000--20.000.00100.00
52viePhạm HùngHẢI PHÒNG FCThủ mônApril 19, 1998260000--30.000.0066.67
53vieQBO.Trần Hải Đăng-Thủ mônApril 12, 1996280000--771.4314.2914.29
54QNA.Lê Văn Hải LongQUẢNG NAM FCThủ mônJuly 18, 1999250000--00.000.000.00
55QNA.Nguyễn NghĩaQUẢNG NAM FCThủ mônApril 30, 1996280000--00.000.000.00
56vieQNG.Phạm Việt Ấn-Thủ mônMarch 5, 1997270000--616.670.0083.33
57vieQUE.Nguyễn Vĩnh Điệp-Thủ mônAugust 14, 1990340000--825.0025.0050.00
58vieQUE.Nguyễn Đình Cường-Thủ mônJuly 20, 1995290000--825.0025.0050.00
59vieRBO.Hoàng Văn QuốcREDBULL FCThủ mônDecember 17, 1997260000--450.0050.000.00
60RBO.Phạm Khắc NamREDBULL FCThủ mônAugust 10, 1992320000--450.0050.000.00
61RBO.Trần Quốc DũngREDBULL FCThủ mônAugust 2, 1995290000--450.0050.000.00
62RBO.Vũ Tuấn AnhREDBULL FCThủ mônDecember 10, 1995280000--450.0050.000.00
63vieTBO.Bùi Ngọc Đô-Thủ mônApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
64vieTBO.Trần Văn Thịnh-Thủ mônApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
65vieTHO.Ngô Văn Cường-Thủ mônJanuary 1, 1997270000--333.3333.3333.33
66vieTHO.Trần Công Phúc-Thủ mônNovember 27, 2000230000--728.5757.1414.29
67vietnamTSM.Phan Văn Trường-Thủ mônAugust 17, 202220000--00.000.000.00
68vieTWO.Lê Văn Được-Thủ mônOctober 20, 1994290000--944.4411.1133.33
69vieTWO.Nguyễn Khắc Thịnh-Thủ mônMarch 14, 1996280000--944.4411.1133.33
70vieTrần Công BảoKANSAI FCThủ mônJune 24, 1996280000--00.000.000.00
71vieTrần Đức TrườngMOMOYAMADAI FCThủ mônDecember 15, 1991320000--00.000.000.00
72VLG.Nguyễn NhựtVĨNH LONG FCThủ mônAugust 20, 1996280000--00.000.000.00
73vieĐoàn Công DanhBẮC NINH FCThủ mônMarch 19, 202220000--00.000.000.00
74vieĐoàn Nhật NamSÀI GÒN FCThủ mônOctober 12, 1994290000--633.3333.3333.33
75vieĐào Minh ĐặngSÀI GÒN FCThủ mônFebruary 6, 1996280000--633.3333.3333.33

HLV, Cầu thủ

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1OKV.Nguyễn Mạnh Đức-HLV, Cầu thủAugust 23, 1991330000--540.0060.000.00

Hậu vệ

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Bùi Văn Thắng17 OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
217O.Dương Duy Hoàng17 OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
317O.Hoàng Đức Mai17 OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
417O.Lê Hải Nam17 OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
517O.Nguyễn Công Đô17 OSAKA FCHậu vệJanuary 1, 1990340000--00.000.000.00
617O.Nguyễn Thành Công17 OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
717O.Nguyễn Đình Vũ17 OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
817O.Phan Văn Sỹ17 OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
917O.Đặng Văn Quảng17 OSAKA FCHậu vệJanuary 1, 1990340000--00.000.000.00
10vie37O.Hoàng Tiến Dũng-Hậu vệMay 3, 1993310000--1145.4518.1827.27
11vie37O.Nguyễn Văn Sơn-Hậu vệSeptember 15, 1994290000--1145.4518.1827.27
12vie37O.Nguyễn Xuân Duy-Hậu vệOctober 9, 1990330000--1145.4518.1827.27
13vie37O.Trương Văn Sơn-Hậu vệJuly 4, 1995290000--1145.4518.1827.27
14vie37O.Trần Văn Hưng-Hậu vệDecember 10, 1991320000--1145.4518.1827.27
15vie3MO.Bùi Quốc Hải3 MIỀN FCHậu vệJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
16vie3MO.Nguyễn Văn Thi3 MIỀN FCHậu vệJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
17vie3MO.Nguyễn Văn Trọng3 MIỀN FCHậu vệJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
183MO.Nguyễn Văn Vĩnh3 MIỀN FCHậu vệJuly 25, 202220000--30.000.00100.00
19vie3MO.Phạm Văn Minh3 MIỀN FCHậu vệJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
20vie5PO.Lê Minh Dũng5P FCHậu vệApril 26, 1987370000--00.000.000.00
21vie5PO.Nguyễn Viết Phước5P FCHậu vệSeptember 22, 1993300000--40.0025.0075.00
22vie5PO.Trần Văn Lãm5P FCHậu vệJuly 5, 1993310000--40.0025.0075.00
23vie5PO.Võ Thanh Triều5P FCHậu vệOctober 2, 1991320000--40.0025.0075.00
24vie5PO.Vũ Quang Kiên5P FCHậu vệJune 4, 1988360000--00.000.000.00
25vietnam98O.Hoàng Văn Hoạt-Hậu vệOctober 9, 1990330000--00.000.000.00
26vietnam98O.Lê Văn Minh-Hậu vệOctober 10, 1996270000--00.000.000.00
27vietnam98O.Nguyễn Bá Minh-Hậu vệDecember 24, 1998250000--00.000.000.00
28vietnam98O.Nguyễn Văn Long-Hậu vệAugust 27, 2000240000--00.000.000.00
29vietnam98O.Phùng Quang Tuấn-Hậu vệSeptember 17, 2000230000--00.000.000.00
30vietnam98O.Phạm Văn Chung-Hậu vệJanuary 22, 1992320000--00.000.000.00
31vietnam98O.Võ Đức lăng-Hậu vệSeptember 21, 1998250000--00.000.000.00
32vietnam98O.Vũ Xuân hạnh-Hậu vệAugust 22, 1983410000--00.000.000.00
33vieBùi NgọcLong..123ZOO FCHậu vệMay 15, 202220000--333.330.0066.67
34vieBùi Văn HiệpVĨNH PHÚC FCHậu vệDecember 28, 1999240000--00.000.000.00
35vieCấn Văn LanhVĨNH PHÚC FCHậu vệMay 19, 1999250000--00.000.000.00
36vieDDO.Nguyễn Tuấn AnhĐÁ DẠO FCHậu vệJune 18, 1995290000--20.00100.000.00
37vieDDO.Nguyễn Đình PhúĐÁ DẠO FCHậu vệApril 23, 1989350000--20.00100.000.00
38vieDDO.Tràn Đình VinhĐÁ DẠO FCHậu vệFebruary 10, 1991330000--20.00100.000.00
39vieDDO.Trần Vũ DũngĐÁ DẠO FCHậu vệMarch 16, 1993310000--20.00100.000.00
40vieDDO.Đặng Anh KhoaĐÁ DẠO FCHậu vệNovember 26, 1996270000--20.00100.000.00
41vietnamHDH.Nguyễn Hồ Quốc HuyHUDA HUẾ KANSAI FCHậu vệAugust 20, 1993310000--00.000.000.00
42vietnamHDH.Nguyễn Ngọc VũHUDA HUẾ KANSAI FCHậu vệApril 19, 002619980000--00.000.000.00
43vietnamHDH.Nguyễn Văn Tấn TàiHUDA HUẾ KANSAI FCHậu vệOctober 19, 2000230000--00.000.000.00
44vietnamHDH.Trương Văn LộcHUDA HUẾ KANSAI FCHậu vệNovember 6, 1999240000--00.000.000.00
45vietnamHDH.Trần Thanh SangHUDA HUẾ KANSAI FCHậu vệNovember 20, 1998250000--00.000.000.00
46vieHDK.Lê Hữu Tài-Hậu vệNovember 21, 1999240000--1050.0010.0040.00
47vieHDK.Lương Văn Tuấn-Hậu vệSeptember 26, 1993300000--1050.0010.0040.00
48vieHDK.Nguyễn Kim Khánh-Hậu vệFebruary 11, 1996280000--1050.0010.0040.00
49vieHDK.Nguyễn Văn AnhHẢI DƯƠNG KANSAI FCHậu vệSeptember 2, 1993310000--1050.0010.0040.00
50vieHDK.Phạm Ngọc Nam-Hậu vệNovember 9, 2000230000--1050.0010.0040.00
51vieHDO.Nguyễn Khắc Trọng Hoàng-Hậu vệSeptember 24, 1997260000--00.000.000.00
52vieHDO.Nguyễn Tiến Tuyên-Hậu vệOctober 12, 1997260000--00.000.000.00
53vieHDO.Vũ Văn Thành-Hậu vệOctober 10, 1993300000--00.000.000.00
54vieHDO.Đỗ Xuân Chiến-Hậu vệOctober 27, 1999240000--00.000.000.00
55vieHGS.Nguyễn Gia Dưỡng-Hậu vệJanuary 15, 1986380000--520.0020.0060.00
56vieHGS.Nguyễn Hữu Hoàng-Hậu vệFebruary 27, 1994300000--520.0020.0060.00
57vieHGS.Trần Ngọc Trại-Hậu vệJanuary 6, 1995290000--520.0020.0060.00
58HHH.Nguyễn Duy TùngHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệOctober 8, 1998250000--00.000.000.00
59HHH.Nguyễn Mạnh ToànHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệSeptember 29, 1996270000--00.000.000.00
60HHH.Nguyễn Xương DũngHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệMarch 26, 1999250000--00.000.000.00
61HHH.Phạm Văn KiênHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệOctober 23, 1995280000--00.000.000.00
62HHH.Trần Quang NamHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệFebruary 5, 1988360000--00.000.000.00
63HHH.Trần Xuân GiangHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệAugust 24, 1997270000--00.000.000.00
64HHH.Vũ Đức HiếuHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệJuly 7, 1992320000--00.000.000.00
65HHH.Đỗ Văn NamHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCHậu vệJanuary 21, 1997270000--00.000.000.00
66HNO.Bùi Văn HoàiHÀ NỘI OSAKA FCHậu vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
67HNO.Lê Văn HiệuHÀ NỘI OSAKA FCHậu vệOctober 29, 1997260000--00.000.000.00
68HNO.Nguyễn Huy HoàngHÀ NỘI OSAKA FCHậu vệJuly 20, 1990340000--00.000.000.00
69HNO.Nguyễn Hữu HiếuHÀ NỘI OSAKA FCHậu vệAugust 19, 1993310000--00.000.000.00
70HNO.Phan Tiến DũngHÀ NỘI OSAKA FCHậu vệMay 11, 1997270000--00.000.000.00
71HNO.Phạm Quốc SỹHÀ NỘI OSAKA FCHậu vệJune 6, 1998260000--00.000.000.00
72HNO.Trần Văn DươngHÀ NỘI OSAKA FCHậu vệOctober 19, 1993300000--00.000.000.00
73vieHTO.Lê Công TrườngHÀ TĨNH OSAKA FCHậu vệFebruary 25, 2000240000--560.0040.000.00
74vieHTO.Nguyễn Đình Hải-Hậu vệFebruary 22, 1998260000--812.5062.5025.00
75vieHoàng Tùng Dương-Hậu vệJanuary 3, 1996280000--333.330.0066.67
76vieHuỳnh Thanh XuânKOBE VIỆT FCHậu vệOctober 9, 1989340000--728.5742.8628.57
77vieHồ Sĩ TrungTHANH CHƯƠNG FCHậu vệAugust 14, 1999250000--40.0025.0050.00
78Ichimada Syougo-Hậu vệApril 5, 2002220000--00.000.000.00
79vieKBV.Cao Hoàng Lâm-Hậu vệNovember 9, 1992310000--728.5742.8628.57
80vieKBV.Hồ Ngọc Tuấn-Hậu vệNovember 28, 2000230000--728.5742.8628.57
81vieKBV.Lê Anh Thư-Hậu vệSeptember 11, 1995280000--728.5742.8628.57
82vieKBV.Lê Thế Tùng-Hậu vệJune 12, 1999250000--728.5742.8628.57
83vieKBV.Nguyễn Thanh Sơn-Hậu vệJuly 28, 1991330000--728.5742.8628.57
84vieKBV.Nguyễn Xuân Cao-Hậu vệJune 25, 1986380000--728.5742.8628.57
85vieKBV.Nguyễn Xuân Cương-Hậu vệMay 10, 1999250000--728.5742.8628.57
86vieKBV.Nguyễn Đức Thành-Hậu vệOctober 23, 2001220000--728.5742.8628.57
87vieKBV.Nông Mạnh Hùng-Hậu vệNovember 12, 1995280000--728.5742.8628.57
88vieKBV.Phạm VănKhải-Hậu vệFebruary 9, 1991330000--728.5742.8628.57
89vieKBV.Phạm Đình Tín-Hậu vệJanuary 1, 1970540000--728.5742.8628.57
90vieKBV.Đặng Ngọc Hiệp-Hậu vệSeptember 15, 1995280000--728.5742.8628.57
91vieKBV.Đỗ Hữu Tiến-Hậu vệJune 8, 1991330000--728.5742.8628.57
92KYM.Hồ Sỹ ThếKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
93KYM.Lê Văn TùngKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
94KYM.Nguyễn Anh HuấnKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
95KYM.Nguyễn ThịnhKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
96KYM.Nguyễn TânKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
97KYM.Nguyễn Văn LuânKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
98KYM.Phan Quốc PhụngKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
99KYM.Võ Văn KhoaKUMIYAMA FCHậu vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
100vieKYO.Nguyễn Trường GiangKYOTO FCHậu vệJanuary 1, 1989350000--540.0040.0020.00
101Kawazu Kouichi-Hậu vệMay 4, 1982420000--00.000.000.00
102Kusumoto Kouji-Hậu vệJune 16, 1979450000--00.000.000.00
103vieLuyện Tiến ĐườngKOBE VIỆT FCHậu vệMay 19, 1990340000--728.5742.8628.57
104vieLê Công Hậu-Hậu vệFebruary 7, 1997270000--333.330.0066.67
105vieLê Công Tuấn123ZOO FCHậu vệMay 20, 202220000--333.330.0066.67
106vieLê Hoàng HàKANSAI FCHậu vệFebruary 10, 1996280000--00.000.000.00
107vieLê Ngọc LongQUẢNG TRỊ FCHậu vệMay 8, 1997270000--333.330.0066.67
108vieLê Quý ĐônVĨNH PHÚC FCHậu vệMarch 14, 1993310000--10.000.000.00
109vieLê TrungKiên..KANSAI FCHậu vệMay 6, 1995290000--00.000.000.00
110vieLê Tấn HưngKOBE VIỆT FCHậu vệJune 18, 1990340000--728.5742.8628.57
111vieLê Văn CẩnMOMOYAMADAI FCHậu vệJanuary 1, 1987370000--00.000.000.00
112vieLê Văn LuậtBẮC NINH FCHậu vệMarch 19, 202220000--00.000.000.00
113vieLê Văn PhiQUẢNG TRỊ FCHậu vệJanuary 3, 1991330000--333.330.0066.67
114vieLê Văn Tiến123ZOO FCHậu vệOctober 20, 1994290000--333.330.0066.67
115vieLê Văn TrungTHANH CHƯƠNG FCHậu vệSeptember 23, 1993300000--40.0025.0050.00
116vieLưu Quang TrườngVĨNH PHÚC FCHậu vệJuly 10, 2000240000--00.000.000.00
117vieLương Xuân TrườngKANSAI FCHậu vệMay 21, 1997270000--00.000.000.00
118vieNBO.Nguyễn Sĩ Sơn-Hậu vệFebruary 20, 2000240000--1266.6725.008.33
119vieNBO.Nguyễn Văn Thành-Hậu vệApril 24, 1992320000--1266.6725.008.33
120vieNDO.Hoàng Văn Tuấn-Hậu vệOctober 10, 1997260000--714.2957.1428.57
121vieNDO.Mai Trung Việt-Hậu vệMay 4, 1996280000--714.2957.1428.57
122vieNDO.Nguyễn Quốc Chí-Hậu vệApril 22, 1986380000--714.2957.1428.57
123vieNDO.Nguyễn Văn Nguyên-Hậu vệSeptember 26, 1994290000--714.2957.1428.57
124vieNDO.Phạm Anh Tú-Hậu vệMay 4, 1998260000--714.2957.1428.57
125vieNDO.Phạm Văn Quang-Hậu vệJuly 3, 1999250000--714.2957.1428.57
126vieNDO.Vũ Đức Thiện-Hậu vệJanuary 6, 1995290000--714.2957.1428.57
127vieNGT.Khúc Văn HợpNAGATA FCHậu vệSeptember 1, 1993310000--742.8628.5728.57
128vieNGT.Nguyễn ChiếnNAGATA FCHậu vệJanuary 25, 1998260000--742.8628.5728.57
129vieNGT.Nguyễn Song ThịnhNAGATA FCHậu vệMarch 16, 1995290000--742.8628.5728.57
130vieNGT.Vương Văn ThuậnNAGATA FCHậu vệJune 20, 1994300000--742.8628.5728.57
131vieNGT.Đỗ Tiến TúNAGATA FCHậu vệJuly 4, 1990340000--742.8628.5728.57
132vieNRV.Hoàng TháiSơn-Hậu vệMay 1, 202220000--425.0075.000.00
133vieNRV.Lai Văn Thế-Hậu vệJuly 7, 1987370000--425.0075.000.00
134vieNRV.Nguyễn Văn Thế.-Hậu vệ, Tiền vệDecember 11, 1996270000--425.0075.000.00
135vieNRV.Nguyễn Văn Trường-Hậu vệOctober 3, 1999240000--425.0075.000.00
136vieNRV.Nguyễn Đình Chí-Hậu vệOctober 16, 1998250000--425.0075.000.00
137vieNRV.Trần Quốc Công-Hậu vệJanuary 8, 1994300000--425.0075.000.00
138vieNRV.Đoàn Văn Chiến-Hậu vệJuly 23, 1985390000--425.0075.000.00
139vieNRV.Đàm Văn Thế-Hậu vệAugust 20, 1988360000--425.0075.000.00
140vieNTO.Hoàng Trọng TấnNTO FCHậu vệAugust 31, 2000240000--1070.0020.0010.00
141jpnNTO.Jinya MatsumotoNTO FCHậu vệOctober 1, 1997260000--1070.0020.0010.00
142vieNTO.Lê Thanh HảiNTO FCHậu vệSeptember 9, 1996280000--1070.0020.0010.00
143vieNTO.Phùng Tuấn Anh-Hậu vệMay 24, 1992320000--1070.0020.0010.00
144vieNTO.Trần Hữu Thái-Hậu vệFebruary 20, 1998260000--1070.0020.0010.00
145vieNTO.Trần Quốc DuyNTO FCHậu vệMarch 15, 2001230000--683.330.0016.67
146vieNTO.Trần Văn ThườngNTO FCHậu vệJuly 8, 1991330000--1070.0020.0010.00
147vieNTO.Trịnh Ngọc Hoàng-Hậu vệJanuary 11, 1999250000--1070.0020.0010.00
148vieNghiêm ChâuVĨNH PHÚC FCHậu vệMarch 18, 1993310000--00.000.000.00
149vieNguyễn Anh TuấnVĨNH PHÚC FCHậu vệAugust 1, 1990340000--00.000.000.00
150vieNguyễn Bá HưngTHANH CHƯƠNG FCHậu vệFebruary 26, 1991330000--40.0025.0050.00
151vieNguyễn Công ChiếnBẮC NINH FCHậu vệApril 19, 202220000--00.000.000.00
152vieNguyễn Công HoanQUẢNG TRỊ FCHậu vệNovember 1, 1994290000--333.330.0066.67
153vieNguyễn Công ĐôTHÁI BÌNH FCHậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
154vieNguyễn Cảnh KhoaTHANH CHƯƠNG FCHậu vệJanuary 2, 1992320000--40.0025.0050.00
155vieNguyễn Cảnh SơnTHANH CHƯƠNG FCHậu vệJuly 13, 1998260000--40.0025.0050.00
156vieNguyễn Danh HiếuHẢI PHÒNG FCHậu vệJuly 5, 1995290000--20.000.00100.00
157vieNguyễn Minh DươngVĨNH PHÚC FCHậu vệOctober 27, 1992310000--00.000.000.00
158vieNguyễn Ngọc VănBẮC NINH FCHậu vệNovember 19, 1993300000--00.000.000.00
159vieNguyễn Quốc TháiMOMOYAMADAI FCHậu vệAugust 15, 1991330000--00.000.000.00
160vieNguyễn Sỹ Tuệ123ZOO FCHậu vệMay 19, 202220000--333.330.0066.67
161Nguyễn Thành ĐôTHANH CHƯƠNG FCHậu vệMarch 1, 1986380000--40.0025.0050.00
162vieNguyễn Trọng HoàngTHANH CHƯƠNG FCHậu vệFebruary 3, 1996280000--40.0025.0050.00
163vieNguyễn Trọng Tiệp123ZOO FCHậu vệOctober 20, 1997260000--333.330.0066.67
164vieNguyễn Văn BìnhQUẢNG TRỊ FCHậu vệMarch 20, 1989350000--333.330.0066.67
165vieNguyễn Văn Long123ZOO FCHậu vệMay 16, 1988360000--333.330.0066.67
166vieNguyễn Văn PhongQUẢNG TRỊ FCHậu vệNovember 8, 1995280000--333.330.0066.67
167vieNguyễn Văn ThuỷQUẢNG TRỊ FCHậu vệOctober 14, 1999240000--333.330.0066.67
168vieNguyễn Văn TrungHẢI PHÒNG FCHậu vệJune 4, 1996280000--30.000.0066.67
169vieNguyễn Văn ĐạtKOBE VIỆT FCHậu vệNovember 3, 1988350000--728.5742.8628.57
170vieNguyễn VănThăng.BẮC NINH FCHậu vệMay 15, 202220000--00.000.000.00
171vieNguyễn Xuân Dũng-Hậu vệNovember 30, 1992310000--425.0075.000.00
172vieNguyễn Đăng Mạnh-Hậu vệJuly 18, 1993310000--425.0075.000.00
173vieNguyễn Đức Huỳnh123ZOO FCHậu vệJanuary 21, 1998260000--333.330.0066.67
174vieNguyễn Đức Tuấn.HẢI PHÒNG FCHậu vệMay 15, 202220000--30.000.0066.67
175vieNhữ Hoài NamKANSAI FCHậu vệSeptember 4, 2000240000--00.000.000.00
176viePTO.Bùi Ngọc Sơn-Hậu vệApril 2, 1996280000--60.0016.6783.33
177viePTO.Lê Tiến Thành-Hậu vệJuly 10, 1999250000--60.0016.6783.33
178viePTO.Lại Đắc Hiện-Hậu vệOctober 30, 1995280000--60.0016.6783.33
179viePTO.Nguyễn Ngọc Chi-Hậu vệMay 25, 1982420000--60.0016.6783.33
180viePTO.Nguyễn Văn Ánh-Hậu vệMay 2, 202220000--60.0016.6783.33
181viePTO.Quách Văn Thiệu-Hậu vệMarch 26, 1991330000--20.000.00100.00
182viePhan Bá Cường-Hậu vệDecember 24, 1992310000--425.0075.000.00
183viePhan Hữu Tú123ZOO FCHậu vệ, Thành viênJanuary 19, 202220000--333.330.0066.67
184viePhan Văn HùngKANSAI FCHậu vệOctober 25, 1997260000--00.000.000.00
185viePhan Đình KiênQUẢNG TRỊ FCHậu vệOctober 6, 1999240000--333.330.0066.67
186viePhùng Văn TuấnMOMOYAMADAI FCHậu vệJanuary 26, 1994300000--00.000.000.00
187viePhạm Ngọc DuySÀI GÒN FCHậu vệJune 25, 1996280000--633.3333.3333.33
188vieQBO.Dương Hồng Bửu-Hậu vệDecember 8, 1994290000--771.4314.2914.29
189vieQBO.Hoàng Quốc Hướng-Hậu vệSeptember 7, 1995290000--771.4314.2914.29
190vieQBO.Lê Viêt Hoàng-Hậu vệNovember 9, 1999240000--771.4314.2914.29
191vieQBO.Nguyễn Cảnh Dinh-Hậu vệOctober 8, 1998250000--771.4314.2914.29
192vieQBO.Nguyễn Hữu Thắng-Hậu vệMarch 29, 1999250000--771.4314.2914.29
193vieQBO.Nguyễn Ngoc Linh-Hậu vệSeptember 25, 1993300000--771.4314.2914.29
194vieQBO.Phạm Văn Hải-Hậu vệJanuary 25, 1995290000--771.4314.2914.29
195QNA.Lê Văn TrườngQUẢNG NAM FCHậu vệFebruary 20, 1991330000--00.000.000.00
196QNA.Lê Văn TuyếnQUẢNG NAM FCHậu vệFebruary 5, 1986380000--00.000.000.00
197vieQNA.Nguyễn Anh TuấnQUẢNG NAM FCHậu vệJune 4, 2000240000--00.000.000.00
198QNA.Nguyễn Minh KhoaQUẢNG NAM FCHậu vệJuly 17, 1991330000--00.000.000.00
199QNA.Nguyễn Thanh NhãQUẢNG NAM FCHậu vệNovember 1, 1995280000--00.000.000.00
200QNA.Nguyễn Xuân HoanQUẢNG NAM FCHậu vệDecember 17, 1992310000--00.000.000.00
201QNA.Nguyễn Xuân TìnhQUẢNG NAM FCHậu vệMarch 8, 1995290000--00.000.000.00
202thaQNA.Saharit NakouengQUẢNG NAM FCHậu vệJanuary 23, 2001230000--00.000.000.00
203vieQNG.Nguyễn Văn Phố-Hậu vệFebruary 20, 1998260000--616.670.0083.33
204vieQNG.Phùng Hoàng Nhủ-Hậu vệJuly 2, 1994300000--616.670.0083.33
205vieQNG.Phạm Văn Tây-Hậu vệSeptember 9, 1989350000--616.670.0083.33
206vieQNG.Phạm Đông Huy-Hậu vệOctober 2, 1997260000--616.670.0083.33
207vieQNG.Võ Văn Kim-Hậu vệDecember 26, 1996270000--616.670.0083.33
208vieQUE.Hoàng Mạnh Cường-Hậu vệAugust 10, 1992320000--825.0025.0050.00
209vieQUE.Nguyễn Khôi Nguyên-Hậu vệSeptember 12, 1991320000--825.0025.0050.00
210vieQUE.Nguyễn Mạnh Cường-Hậu vệAugust 10, 1991330000--825.0025.0050.00
211vieQUE.Nguyễn Ngọc Công-Hậu vệJuly 10, 1999250000--825.0025.0050.00
212QUE.Nguyễn Ngọc Đạt-Hậu vệJanuary 4, 1999250000--825.0025.0050.00
213vieQUE.Nguyễn VănMạnh.-Hậu vệMay 6, 202220000--450.0025.0025.00
214vieQUE.Nguyễn Đức Duy Thuận-Hậu vệ, Tiền đạoJuly 2, 1995290000--450.0025.0025.00
215vieQUE.Ngô Huy Duy-Hậu vệApril 20, 1995290000--825.0025.0050.00
216vieQUE.Ngô Xuân Đạt-Hậu vệSeptember 22, 1990330000--771.4314.2914.29
217vieQUE.Trần Văn Long-Hậu vệApril 2, 1988360000--825.0025.0050.00
218RBO.Dương Quang HiếuREDBULL FCHậu vệFebruary 16, 1995290000--450.0050.000.00
219RBO.Kiều Trung KiênREDBULL FCHậu vệSeptember 15, 1995280000--450.0050.000.00
220vieRBO.Lê Thành DuyREDBULL FCHậu vệMay 2, 1996280000--450.0050.000.00
221RBO.Nguyễn Thế ThànhREDBULL FCHậu vệNovember 2, 1992310000--450.0050.000.00
222RBO.Nguyễn Văn ĐanREDBULL FCHậu vệJanuary 14, 1989350000--450.0050.000.00
223RBO.Ngô Công HàREDBULL FCHậu vệSeptember 15, 1995280000--450.0050.000.00
224RBO.Vũ Hồng PhongREDBULL FCHậu vệDecember 24, 1992310000--450.0050.000.00
225vieRBO.Đỗ Văn ThựcREDBULL FCHậu vệDecember 13, 1998250000--450.0050.000.00
226vieSGO.Bùi Ngọc Long-Hậu vệMay 8, 202220000--10.000.00100.00
227vieSGO.Lê Hoài Nam-Hậu vệOctober 21, 2001220000--540.0020.0040.00
228vieSGO.Nguyễn Trường Khang-Hậu vệJanuary 1, 2001230000--540.0020.0040.00
229vieSGO.Nguyễn Văn Toàn-Hậu vệMay 8, 202220000--10.000.00100.00
230vieSGO.Phạm Minh Tài-Hậu vệDecember 4, 2000230000--540.0020.0040.00
231vieSGO.Phạm Ngọc Hoàng Anh-Hậu vệOctober 28, 1997260000--540.0020.0040.00
232vieSGO.Trần Chương-Hậu vệMay 8, 202220000--10.000.00100.00
233vieSGO.Trần Quốc Khoa-Hậu vệJuly 22, 1999250000--540.0020.0040.00
234vieSGO.Võ Hưng Thịnh-Hậu vệJuly 26, 1999250000--633.3333.3333.33
235vieSGO.Vũ Hải Biên-Hậu vệDecember 16, 1999240000--633.3333.3333.33
236Suzuki Takuya-Hậu vệJune 5, 1986380000--00.000.000.00
237vieTBO.Nguyễn Văn Vũ-Hậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
238vieTBO.Phạm Văn Hiếu-Hậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
239vieTBO.Trần Lý Thiều-Hậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
240vieTBO.Trần Đức Quý-Hậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
241vieTBO.Vũ Văn Tiệm-Hậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
242vieTBO.Vũ Văn Tú-Hậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
243vieTBO.Vương Đức Thắng-Hậu vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
244vieTHO.Hoàng Trọng Sơn-Hậu vệJune 20, 1997270000--728.5757.1414.29
245vieTHO.Lê Đăng Chiến-Hậu vệFebruary 23, 2000240000--333.3333.3333.33
246vieTHO.Nguyễn Danh Vinh-Hậu vệJanuary 1, 1995290000--333.3333.3333.33
247vieTHO.Nguyễn Văn Tuấn.-Hậu vệApril 30, 202220000--728.5757.1414.29
248vieTHO.Vũ Quang Linh-Hậu vệFebruary 21, 2001230000--728.5757.1414.29
249vieTHO.Đỗ Văn Trung-Hậu vệDecember 2, 1999240000--728.5757.1414.29
250vietnamTSM.Hoàng Trường-Hậu vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
251vietnamTSM.Lại Phúc Thành-Hậu vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
252vietnamTSM.Nguyễn Phan Trọng Nhân-Hậu vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
253vietnamTSM.Nguyễn Văn Trung-Hậu vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
254vietnamTSM.Nguyễn Văn Tùng-Hậu vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
255vietnamTSM.Nguyễn Văn Việt-Hậu vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
256vieTWO.Nguyễn Hồ Quốc Huy-Hậu vệAugust 20, 1993310000--944.4411.1133.33
257vieTWO.Nguyễn Xuân Tiến-Hậu vệMay 25, 2001230000--540.000.0040.00
258vieTWO.Phạm Minh Cường-Hậu vệDecember 2, 1995280000--944.4411.1133.33
259vieTWO.Trần Hậu Hoan-Hậu vệNovember 23, 1991320000--944.4411.1133.33
260vieTWO.Trần Việt Đức-Hậu vệFebruary 12, 1992320000--944.4411.1133.33
261vieTrương Duy CôngSÀI GÒN FCHậu vệMay 5, 1995290000--540.0020.0040.00
262vieTrường Đê HũuSÀI GÒN FCHậu vệJanuary 19, 1991330000--633.3333.3333.33
263vieTrần Duy ChươngKANSAI FCHậu vệFebruary 27, 1986380000--00.000.000.00
264vieTrần Quốc Kim-Hậu vệJune 15, 19051190000--333.330.0066.67
265vieTrịnh Minh TìnhQUẢNG TRỊ FCHậu vệJuly 21, 1993310000--333.330.0066.67
266VLG.Hoàng Hữu TàiVĨNH LONG FCHậu vệOctober 18, 1998250000--00.000.000.00
267VLG.Phạm Hữu ĐứcVĨNH LONG FCHậu vệApril 14, 1998260000--00.000.000.00
268VLG.Vũ Văn Thuân AnVĨNH LONG FCHậu vệJuly 1, 1994300000--00.000.000.00
269VLG.Đặng Hữu KiệtVĨNH LONG FCHậu vệApril 1, 2001230000--00.000.000.00
270vieVũ Văn NghĩaNGHỆ TĨNH HIMEJI FCHậu vệMarch 2, 2001230000--333.330.0066.67
271vieVũ Đình ThànhTOAWORK FCHậu vệMarch 28, 1989350000--944.4411.1133.33
272vieĐoàn Hồng SơnBẮC NINH FCHậu vệSeptember 21, 1997260000--00.000.000.00
273vieĐỗ Văn Công ĐạtVĨNH PHÚC FCHậu vệMarch 10, 1997270000--00.000.000.00
274vieĐỗ Văn HuySÀI GÒN FCHậu vệJune 26, 1995290000--540.0020.0040.00

Cầu thủ

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1OKV.Chu Văn Hưng-Cầu thủSeptember 28, 2000230000--540.0060.000.00
2OKV.Hoàng Phong-Cầu thủAugust 10, 2000240000--540.0060.000.00
3OKV.Lê Công Hoàng Anh-Cầu thủMay 4, 2000240000--540.0060.000.00
4OKV.Lại Đăng Cao Minh-Cầu thủJune 16, 2000240000--540.0060.000.00
5vieOKV.Nguyễn Công Cường.-Cầu thủJuly 6, 1995290000--540.0060.000.00
6OKV.Nguyễn Tuấn Dương-Cầu thủJanuary 27, 1996280000--540.0060.000.00
7vieOKV.Nguyễn Văn Thắng-Cầu thủJune 22, 1999250000--10.00100.000.00
8OKV.Nguyễn Đức Văn-Cầu thủApril 27, 1994300000--540.0060.000.00
9OKV.Phạm Danh Trường-Cầu thủSeptember 4, 2000240000--540.0060.000.00
10vieOKV.Phạm Huy Khánh-Cầu thủJuly 21, 1997270000--10.00100.000.00
11OKV.Phạm Thế Thiện-Cầu thủSeptember 1, 1997270000--540.0060.000.00
12OKV.Trần Quang Nam-Cầu thủSeptember 28, 1996270000--540.0060.000.00
13vieOKV.Trần Văn Phúc-Cầu thủNovember 20, 1997260000--540.0060.000.00
14OKV.Đào Văn Phúc-Cầu thủMay 14, 1994300000--540.0060.000.00
15OKV.Đỗ Xuân Trường-Cầu thủAugust 29, 2001230000--540.0060.000.00

Tiền vệ

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Nguyễn Phú Vương17 OSAKA FCTiền vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
217O.Ngô Huỳnh Đức17 OSAKA FCTiền vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
317O.Vũ Minh Quang17 OSAKA FCTiền vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
417O.Đậu Trung Đức17 OSAKA FCTiền vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
5vie37O.Chu Đình Sơn-Tiền vệMay 2, 1997270000--1145.4518.1827.27
6vie37O.Phạm Văn Lớn-Tiền vệJune 19, 1994300000--757.1414.2914.29
7vie37O.Thái Bá Định-Tiền vệJuly 22, 1994300000--757.1414.2914.29
8vie37O.Trần Đức Nhân-Tiền vệJanuary 7, 1996280000--757.1414.2914.29
93MO.Nguyễn Văn Hiểu3 MIỀN FCTiền vệJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
10vie3MO.Phạm Anh Tuấn3 MIỀN FCTiền vệJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
11vie5PO.Trần Thanh Cường5P FCTiền vệJanuary 20, 1990340000--00.000.000.00
12vie5PO.Trần Văn Huy5P FCTiền vệMay 10, 1990340000--40.0025.0075.00
13vie5PO.Đỗ Hà Đức Huy5P FCTiền vệApril 10, 1993310000--40.0025.0075.00
14vietnam98O.An Thành Chiến-Tiền vệJune 11, 1994300000--00.000.000.00
15vietnam98O.Lê Duy Thành-Tiền vệApril 3, 1991330000--00.000.000.00
16vietnam98O.Nguyễn Văn Công-Tiền vệSeptember 28, 1994290000--00.000.000.00
17vietnam98O.Nguyễn Văn Thế-Tiền vệAugust 15, 1987370000--00.000.000.00
18vietnam98O.Vũ Hoàng Anh-Tiền vệAugust 31, 1995290000--00.000.000.00
19vieCao Thế ĐạtMOMOYAMADAI FCTiền vệNovember 4, 1986370000--00.000.000.00
20vieChâu Ngọc Đình VănSÀI GÒN FCTiền vệJanuary 20, 1997270000--540.0020.0040.00
21vieDDO.Hoàng Ngọc QuyếtĐÁ DẠO FCTiền vệOctober 10, 1991320000--20.00100.000.00
22vieDDO.Lê Văn AnĐÁ DẠO FCTiền vệSeptember 23, 1998250000--20.00100.000.00
23vieDDO.Lê Đức MạnhĐÁ DẠO FCTiền vệJune 4, 1992320000--20.00100.000.00
24vieDDO.Nguyễn Minh PhátĐÁ DẠO FCTiền vệFebruary 15, 1997270000--20.00100.000.00
25vieDDO.Trần Đình VũĐÁ DẠO FCTiền vệDecember 15, 1994290000--20.00100.000.00
26vieDương Kim ToànTOAWORK FCTiền vệOctober 12, 1990330000--944.4411.1133.33
27Dương Văn Quang123ZOO FCTiền vệMay 19, 202220000--333.330.0066.67
28Fujiwara Takashi-Tiền vệJune 3, 1982420000--00.000.000.00
29vietnamHDH.Hồ Nhựt ThịnhHUDA HUẾ KANSAI FCTiền vệMarch 3, 1996280000--00.000.000.00
30vietnamHDH.Lê Quang TùngHUDA HUẾ KANSAI FCTiền vệNovember 20, 1998250000--00.000.000.00
31vietnamHDH.Nguyễn HoàngHUDA HUẾ KANSAI FCTiền vệAugust 1, 1998260000--00.000.000.00
32vietnamHDH.Trần Hoàng BenHUDA HUẾ KANSAI FCTiền vệAugust 25, 1989350000--00.000.000.00
33vieHDK.Bùi Như Quyến-Tiền vệJuly 6, 1997270000--1050.0010.0040.00
34vieHDK.Nguyễn Tuy HòaHẢI DƯƠNG KANSAI FCTiền vệNovember 11, 1989340000--1050.0010.0040.00
35vieHDK.Đỗ Bình Phước-Tiền vệOctober 28, 1991320000--1050.0010.0040.00
36jpnHDK.やまなか ゆうき-Tiền vệOctober 4, 1983400000--1050.0010.0040.00
37vieHDO.Nguyễn Duy Phương-Tiền vệOctober 5, 1999240000--00.000.000.00
38vieHDO.Nguyễn Duy Thanh-Tiền vệAugust 30, 1996280000--425.0075.000.00
39vieHDO.Nguyễn Đình Sáng-Tiền vệSeptember 22, 1997260000--00.000.000.00
40vieHDO.Trương Văn Cường-Tiền vệNovember 26, 1999240000--00.000.000.00
41vieHDO.Đỗ Trung Phong-Tiền vệMarch 8, 1999250000--00.000.000.00
42vieHGS.Nguyễn Vinh-Tiền vệDecember 10, 1999240000--520.0020.0060.00
43vieHGS.Nguyễn Văn Tình-Tiền vệJune 25, 1992320000--520.0020.0060.00
44vieHGS.Trần Trung Tín-Tiền vệDecember 20, 1992310000--520.0020.0060.00
45HHH.Lê Công MinhHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệOctober 8, 1998250000--00.000.000.00
46HHH.Lê Văn ThưởngHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệFebruary 28, 1995290000--00.000.000.00
47HHH.Nguyễn Khắc ViệtHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệApril 2, 1992320000--00.000.000.00
48HHH.Nguyễn Quốc CườngHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệAugust 1, 2000240000--00.000.000.00
49HHH.Nguyễn Văn TườngHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệApril 26, 1999250000--00.000.000.00
50HHH.Phạm Tuấn AnhHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệNovember 22, 1996270000--00.000.000.00
51HHH.Tăng Văn HuyHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệOctober 17, 1990330000--00.000.000.00
52HHH.Vũ Trí HiếuHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệFebruary 2, 1998260000--00.000.000.00
53HHH.Đinh Việt HùngHẢI DƯƠNG HIROSHIMA FCTiền vệSeptember 21, 1998250000--00.000.000.00
54HNO.Bùi Quang QuýHÀ NỘI OSAKA FCTiền vệNovember 13, 1984390000--00.000.000.00
55HNO.Nguyễn Hữu ToảnHÀ NỘI OSAKA FCTiền vệAugust 12, 2002220000--00.000.000.00
56HNO.Nguyễn Thanh QuangHÀ NỘI OSAKA FCTiền vệSeptember 30, 2000230000--00.000.000.00
57HNO.Ngô Đức KhánhHÀ NỘI OSAKA FCTiền vệMarch 14, 1987370000--00.000.000.00
58HNO.Trần Văn SinhHÀ NỘI OSAKA FCTiền vệJuly 28, 202220000--00.000.000.00
59HNO.Vương Văn ThuầnHÀ NỘI OSAKA FCTiền vệJanuary 28, 1996280000--00.000.000.00
60vieHTO.Nguyễn Văn Dương-Tiền vệMay 2, 202220000--650.0050.000.00
61vieHTO.Nguyễn Xuân Phong-Tiền vệApril 7, 1994300000--650.0050.000.00
62vieHTO.Nguyễn Đình TrungHÀ TĨNH OSAKA FCTiền vệMarch 22, 1999250000--560.0040.000.00
63vieHTO.Phan Xuân Quang-Tiền vệMarch 21, 1993310000--650.0050.000.00
64vieHTO.Võ Chí Danh-Tiền vệJanuary 31, 1984400000--650.0050.000.00
65vieHoàng Văn Nam-Tiền vệNovember 22, 2000230000--333.330.0066.67
66vieHồ Quang DiệuTHANH CHƯƠNG FCTiền vệMay 7, 1996280000--40.0025.0050.00
67Iida Tatsutoki-Tiền vệFebruary 22, 2003210000--00.000.000.00
68vieKBV.Chử Xuân Trường-Tiền vệJanuary 11, 1998260000--728.5742.8628.57
69vieKBV.Nguyễn Bá Việt-Tiền vệSeptember 4, 1995290000--728.5742.8628.57
70vieKBV.Nguyễn VănKhánh-Tiền vệSeptember 29, 1992310000--728.5742.8628.57
71vieKBV.Ngô Minh Tú-Tiền vệFebruary 7, 1993310000--728.5742.8628.57
72vieKBV.Phan Mạnh Lực-Tiền vệFebruary 9, 1999250000--728.5742.8628.57
73vieKBV.Trịnh Quang Khải-Tiền vệJuly 10, 1991330000--728.5742.8628.57
74vieKBV.Vũ Hoàng Ý-Tiền vệJuly 20, 1999250000--728.5742.8628.57
75vieKBV.Vũ Huy Hiếu-Tiền vệDecember 2, 1992310000--728.5742.8628.57
76vieKBV.Đỗ Danh Minh-Tiền vệMarch 10, 2000240000--728.5742.8628.57
77KYM.Bùi Danh BaKUMIYAMA FCTiền vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
78KYM.Hồ Đặng Thành CôngKUMIYAMA FCTiền vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
79KYM.Nguyễn Sỹ SongKUMIYAMA FCTiền vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
80vieKYM.Nguyễn Thanh PhongKUMIYAMA FCTiền vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
81KYM.Nguyễn Tiến NghĩaKUMIYAMA FCTiền vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
82KYM.Nguyễn Văn LươngKUMIYAMA FCTiền vệAugust 1, 202220000--00.000.000.00
83vieKYO.Hà Thanh Nhất-Tiền vệJanuary 1, 1994300000--540.0040.0020.00
84vieKYO.Nguyễn Mạnh DũngKYOTO FCTiền vệJanuary 1, 1995290000--540.0040.0020.00
85vieKYO.Nguyễn Văn HoàKYOTO FCTiền vệJanuary 1, 1995290000--540.0040.0020.00
86vieKYO.Tiết Đinh NghĩaKYOTO FCTiền vệJanuary 1, 1997270000--540.0040.0020.00
87vieKYO.Vũ Văn ThịnhKYOTO FCTiền vệJanuary 1, 1993310000--540.0040.0020.00
88vieLê Duy Hoàng-Tiền vệJanuary 21, 1993310000--425.0075.000.00
89vieLê Minh LaiQUẢNG TRỊ FCTiền vệOctober 10, 1993300000--333.330.0066.67
90vieLê Phước ThânMOMOYAMADAI FCTiền vệOctober 17, 1996270000--00.000.000.00
91Lê Quốc Trung123ZOO FCTiền vệMay 19, 202220000--333.330.0066.67
92vieLê TrungHiếu.123ZOO FCTiền vệMay 15, 202220000--333.330.0066.67
93vieLê Văn BáchHẢI PHÒNG FCTiền vệDecember 5, 1996270000--20.000.00100.00
94vieLưu Anh TuấnVĨNH PHÚC FCTiền vệNovember 5, 1998250000--00.000.000.00
95vieMTO.Lê Thành TâmMIỀN TÂY OSAKA FCTiền vệDecember 13, 1999240000--70.0014.2942.86
96vieMTO.Lưu Hoàng Khải-Tiền vệMay 24, 1996280000--633.3316.6733.33
97vieNBO.Nguyễn Hữu Tĩnh-Tiền vệJanuary 17, 1999250000--1266.6725.008.33
98vieNBO.Nguyễn Quang Sáng-Tiền vệMarch 8, 1993310000--1266.6725.008.33
99vieNBO.Nguyễn Tấn Hiếu-Tiền vệJuly 26, 1994300000--1266.6725.008.33
100vieNBO.Phan Đình Quyên-Tiền vệJune 10, 1995290000--1266.6725.008.33
101vieNBO.Trần Quang Tùng-Tiền vệNovember 30, 1999240000--1266.6725.008.33
102vieNDO.Lê Văn Trinh-Tiền vệJune 9, 1995290000--714.2957.1428.57
103vieNDO.Nguyễn Xuân Tuyển-Tiền vệFebruary 22, 1998260000--714.2957.1428.57
104vieNDO.Đinh Thái Sơn-Tiền vệJuly 22, 1998260000--714.2957.1428.57
105vieNDO.Đào Ngọc Thành-Tiền vệSeptember 22, 1998250000--714.2957.1428.57
106vieNGT.Hoàng Tú AnhNAGATA FCTiền vệDecember 18, 1996270000--742.8628.5728.57
107vieNGT.Lê Trung HiếuNAGATA FCTiền vệApril 10, 1996280000--742.8628.5728.57
108vieNGT.Nguyễn Trường ChinhNAGATA FCTiền vệJuly 20, 1990340000--742.8628.5728.57
109vieNGT.Phạm Thanh HàNAGATA FCTiền vệNovember 9, 1991320000--742.8628.5728.57
110vieNGT.Phạm Đình ÁnhNAGATA FCTiền vệJanuary 2, 1994300000--742.8628.5728.57
111vieNGT.Trần QuânNAGATA FCTiền vệDecember 20, 1997260000--742.8628.5728.57
112vieNRV.Lê Hoàng Vũ-Tiền vệOctober 24, 1996270000--425.0075.000.00
113vieNRV.Lê Văn Hùng-Tiền vệJuly 20, 1995290000--425.0075.000.00
114vieNRV.Nguyễn Văn Giang-Tiền vệAugust 17, 1993310000--425.0075.000.00
115vieNRV.Nguyễn Văn Hải-Tiền vệOctober 9, 1992310000--425.0075.000.00
116vieNRV.Nguyễn Văn Thế.-Hậu vệ, Tiền vệDecember 11, 1996270000--425.0075.000.00
117vieNRV.Nguyễn Đại Long-Tiền vệAugust 27, 2001230000--425.0075.000.00
118vieNRV.Trần Văn Quý-Tiền vệNovember 20, 1993300000--425.0075.000.00
119vieNTO.Hoàng Quốc Hồng-Tiền vệApril 28, 1989350000--1070.0020.0010.00
120vieNTO.Nguyễn CôngCườngNTO FCTiền vệMay 1, 202220000--1070.0020.0010.00
121vieNTO.Nguyễn Văn Quân-Tiền vệAugust 2, 1996280000--1070.0020.0010.00
122vieNTO.Nguyễn Đức HòaNTO FCTiền vệOctober 21, 1992310000--1070.0020.0010.00
123vieNTO.Trần Huy Lâm TúNTO FCTiền vệSeptember 17, 1995280000--1070.0020.0010.00
124vieNTO.Trần Sỹ PhươngNTO FCTiền vệOctober 25, 1994290000--1070.0020.0010.00
125Nagamine Masahito-Tiền vệApril 27, 1981430000--00.000.000.00
126Nakatsuka Yuri-Tiền vệApril 18, 1984400000--00.000.000.00
127vieNghiêm Xuân NamBẮC NINH FCTiền vệNovember 1, 1998250000--00.000.000.00
128vieNguyễn Cảnh BảoTHANH CHƯƠNG FCTiền vệFebruary 3, 1995290000--40.0025.0050.00
129vieNguyễn Doãn ĐạiBẮC NINH FCTiền vệApril 19, 202220000--00.000.000.00
130vieNguyễn Huy HoàngTOAWORK FCTiền vệJuly 20, 1990340000--540.000.0040.00
131vieNguyễn Hữu PhầnKANSAI FCTiền vệOctober 28, 1993300000--00.000.000.00
132vieNguyễn Nam HảiHẢI PHÒNG FCTiền vệApril 14, 2000240000--20.000.00100.00
133vieNguyễn Thành Phát123ZOO FCTiền vệJanuary 28, 2000240000--333.330.0066.67
134vieNguyễn Trọng Linh-Tiền vệAugust 14, 1996281000--333.330.0066.67
135vieNguyễn Tuấn VũTOAWORK FCTiền vệMarch 4, 1991330000--944.4411.1133.33
136vieNguyễn Tấn Đạt123ZOO FCTiền vệOctober 28, 1994290000--333.330.0066.67
137vieNguyễn VănHoàng..KANSAI FCTiền vệFebruary 2, 1997270000--00.000.000.00
138vieNgô Quang NgọcMOMOYAMADAI FCTiền vệJuly 14, 1987370000--00.000.000.00
139viePTO.Hoàng Văn Sơn-Tiền vệDecember 7, 1997260000--60.0016.6783.33
140viePTO.Luyện Đình Tùng-Tiền vệJune 30, 1996280000--60.0016.6783.33
141viePTO.Lưu Ngọc Ánh-Tiền vệJuly 12, 1992320000--60.0016.6783.33
142viePTO.Nguyễn Hồng Minh-Tiền vệJune 9, 1993310000--60.0016.6783.33
143viePTO.Nguyễn Tài Luận-Tiền vệOctober 20, 1997260000--60.0016.6783.33
144viePTO.Phạm Phú Hưng-Tiền vệJuly 2, 1998260000--60.0016.6783.33
145viePTO.Trần Mạnh Hùng-Tiền vệApril 22, 1990340000--60.0016.6783.33
146viePTO.Đặng Văn Hòa-Tiền vệJanuary 25, 1995290000--60.0016.6783.33
147viePhan Anh TuấnHẢI PHÒNG FCTiền vệJuly 16, 1992320000--30.000.0066.67
148viePhan ThanhHẢI PHÒNG FCTiền vệFebruary 4, 1990340000--20.000.00100.00
149viePhan Văn Cường-Tiền vệOctober 9, 1995280000--333.330.0066.67
150viePhạm Anh TuấnTOAWORK FCTiền vệAugust 31, 1991330000--944.4411.1133.33
151viePhạm Công HiểnKANSAI FCTiền vệMay 11, 1996280000--00.000.000.00
152vieQBO.Dương Văn Hùng-Tiền vệMay 14, 2000240000--771.4314.2914.29
153vieQBO.Huỳnh Quốc Tuấn-Tiền vệJune 10, 1992320000--771.4314.2914.29
154vieQBO.Lê Hữu Minh Thạnh-Tiền vệMay 19, 1997270000--1070.0020.0010.00
155vieQBO.Nguyễn Mạnh Hoàng-Tiền vệSeptember 20, 1995280000--771.4314.2914.29
156vieQBO.Nguyễn Phong Tài-Tiền vệJuly 30, 1997270000--771.4314.2914.29
157vieQBO.Nguyễn Đức Di-Tiền vệMarch 17, 1994300000--771.4314.2914.29
158vieQBO.Nguyễn Đức Tính-Tiền vệApril 18, 1994300000--771.4314.2914.29
159QNA.Lê Minh TriềuQUẢNG NAM FCTiền vệNovember 7, 1999240000--00.000.000.00
160QNA.Nguyễn Văn VinhQUẢNG NAM FCTiền vệJuly 9, 1986380000--00.000.000.00
161QNA.Trần Bảo HưngQUẢNG NAM FCTiền vệApril 1, 1995290000--00.000.000.00
162QNA.Trịnh Bảo QuốcQUẢNG NAM FCTiền vệMarch 15, 1995290000--00.000.000.00
163vieQNG.Huỳnh Tấn Hiếu-Tiền vệMay 22, 1997270000--616.670.0083.33
164vieQNG.Nguyễn Sơn Tùng-Tiền vệDecember 28, 1985380000--616.670.0083.33
165vieQNG.Nguyễn Thanh Nhã-Tiền vệJanuary 11, 1995290000--616.670.0083.33
166vieQNG.Nguyễn Thành Trung-Tiền vệJuly 29, 1995290000--616.670.0083.33
167vieQNG.Phạm Tuấn Phúc-Tiền vệOctober 17, 1997260000--616.670.0083.33
168vieQNG.Trần Quốc Tuấn-Tiền vệMarch 12, 1996280000--616.670.0083.33
169vieQNG.Võ Văn Hào-Tiền vệJuly 2, 1996280000--616.670.0083.33
170vieQNG.Đỗ Duy Tín-Tiền vệJune 27, 1997270000--616.670.0083.33
171vieQUE.Bùi Quang Quý-Tiền vệNovember 13, 1984390000--450.0025.0025.00
172vieQUE.Nguyễn Tiến Dũng-Tiền vệFebruary 10, 1988360000--825.0025.0050.00
173vieQUE.Nguyễn Trọng Phiên-Tiền vệMay 10, 1993310000--825.0025.0050.00
174vieQUE.Ngô Xuân Bảo-Tiền vệJune 1, 1994300000--771.4314.2914.29
175vieQUE.Phan Văn Nhật-Tiền vệSeptember 28, 1993300000--825.0025.0050.00
176vieQUE.Phạm Đình Khánh-Tiền vệJanuary 17, 1992320000--450.0025.0025.00
177vieQUE.Võ Sỹ Nội-Tiền vệDecember 8, 1991320000--825.0025.0050.00
178vieQUE.Đoàn Minh Anh-Tiền vệAugust 15, 1994300000--825.0025.0050.00
179vieQuyền Đình TrọngMOMOYAMADAI FCTiền vệMay 18, 1990340000--00.000.000.00
180RBO.Hoàng Văn ToànREDBULL FCTiền vệJune 5, 1995290000--450.0050.000.00
181RBO.Nguyễn Thanh QuangREDBULL FCTiền vệFebruary 5, 1997270000--450.0050.000.00
182vieRBO.Trần PhúREDBULL FCTiền vệJuly 25, 202220000--450.0050.000.00
183vieSGO.Nguyễn Bùi Tuấn-Tiền vệSeptember 17, 2001220000--540.0020.0040.00
184vieSGO.Nguyễn Trọng Thế-Tiền vệApril 5, 1999250000--540.0020.0040.00
185vieSGO.Phạm Nguyễn Nhật Trường-Tiền vệDecember 9, 2000230000--540.0020.0040.00
186vieTBO.Chu Văn Giang-Tiền vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
187vieTBO.Nguyễn Đức Quang-Tiền vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
188vieTBO.Thái Bá Dũng-Tiền vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
189vieTBO.Trịnh Ngọc Hưng-Tiền vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
190vieTBO.Đinh Hữu Nhật-Tiền vệApril 30, 202220000--425.0050.0025.00
191vieTHO.Lê Minh Hải-Tiền vệJune 19, 1994300000--728.5757.1414.29
192vieTHO.Nguyễn Quốc Vũ-Tiền vệMarch 6, 1995290000--728.5757.1414.29
193vieTHO.Nguyễn Văn Mạnh-Tiền vệAugust 11, 1995290000--728.5757.1414.29
194vieTHO.Tống Hữu Hoàng-Tiền vệJuly 27, 1990340000--333.3333.3333.33
195vieTHO.Đào Nguyễn Huy-Tiền vệFebruary 10, 2000240000--728.5757.1414.29
196vietnamTSM.Hồ Tiên Hiếu-Tiền vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
197vietnamTSM.Lê Văn Hoa-Tiền vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
198vietnamTSM.Nguyễn Hồng Sơn-Tiền vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
199vietnamTSM.Nguyễn Văn Lợi-Tiền vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
200vietnamTSM.Trần Hải Cường-Tiền vệAugust 17, 202220000--00.000.000.00
201vieTWO.Hằng Văn Duy-Tiền vệJanuary 19, 1995290000--944.4411.1133.33
202vieTWO.Lê Văn Đồng-Tiền vệJanuary 25, 1997270000--540.000.0040.00
203vieTWO.Nguyễn Trung Kiên-Tiền vệJune 6, 1995290000--933.3333.3322.22
204vieTWO.Nguyễn Văn Toàn-Tiền vệJune 13, 1998260000--540.000.0040.00
205vieTWO.Ngô Văn Truyền-Tiền vệMay 29, 2001230000--540.000.0040.00
206vieTWO.Phùng Gia Hoàng-Tiền vệSeptember 13, 1997260000--944.4411.1133.33
207Takeshita Hiroyuki-Tiền vệNovember 21, 1976470000--00.000.000.00
208Tanaka Yuki-Tiền vệMarch 10, 1998260000--00.000.000.00
209vieTrương Văn HưngVĨNH PHÚC FCTiền vệOctober 22, 1994290000--00.000.000.00
210vieTrần Anh Phú-Tiền vệNovember 22, 1997260010--333.330.0066.67
211vieTrần Hồng TúTOAWORK FCTiền vệApril 24, 1989350000--850.0012.5037.50
212vieTrần Minh HảiTHANH CHƯƠNG FCTiền vệJune 19, 1987370000--40.0025.0050.00
213vieTrần Quang Khoa-Tiền vệAugust 22, 2000240000--333.330.0066.67
214VLG.Huỳnh Thanh DuyVĨNH LONG FCTiền vệAugust 16, 1998260000--00.000.000.00
215VLG.Huỳnh Thanh KaVĨNH LONG FCTiền vệMarch 1, 1998260000--00.000.000.00
216VLG.Mai Văn LongVĨNH LONG FCTiền vệMay 14, 1996280000--00.000.000.00
217vieVLG.Nguyễn Viết SỹVĨNH LONG FCTiền vệJuly 20, 1996280000--00.000.000.00
218VLG.Sang DươngVĨNH LONG FCTiền vệSeptember 12, 1999240000--00.000.000.00
219VLG.Truong Tấn PhátVĨNH LONG FCTiền vệJuly 15, 1994300000--00.000.000.00
220VLG.Trần Hoàng DinhVĨNH LONG FCTiền vệApril 30, 1997270000--00.000.000.00
221vieVũ Trọng SángBẮC NINH FCTiền vệSeptember 5, 1996280000--00.000.000.00
222vieĐinh Bá NhậtTHANH CHƯƠNG FCTiền vệMarch 22, 1993310000--40.0025.0050.00
223vieĐặng Minh HoàBẮC NINH FCTiền vệJuly 27, 1991330000--00.000.000.00
224vieĐặng NamVĨNH PHÚC FCTiền vệMarch 5, 1985390000--00.000.000.00
225vieĐỗ Văn Trường123ZOO FCTiền vệNovember 30, 1998250000--333.330.0066.67

HLV, Thủ quỹ

#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
1vieTBO.Đặng Văn Quang-HLV, Thủ quỹApril 30, 202220000--425.0050.0025.00

Tiền đạo

<
#PlayerTeamPositionDate of BirthAgeGoalsAssistsYellow CardsRed CardsHeightWeightAppearancesWin RatioDraw RatioLoss Ratio
117O.Lê Văn Hào17 OSAKA FCTiền đạoJanuary 1, 1992320000--00.000.000.00
217O.Trịnh Ngọc Hưng17 OSAKA FCTiền đạoJuly 28, 202220000--00.000.000.00
3vie37O.Nguyễn Văn Ba-Tiền đạoJuly 4, 1996280000--1145.4518.1827.27
4vie37O.Võ Quý Văn-Tiền đạoSeptember 24, 1991320000--1145.4518.1827.27
5vie37O.Võ Văn Xuân-Tiền đạoDecember 6, 1995280000--1145.4518.1827.27
6vie3MO.Hoàng Văn Hoài3 MIỀN FCTiền đạoJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
73MO.Nguyễn Sỹ Hoàng3 MIỀN FCTiền đạoJuly 25, 202220000--30.000.00100.00
83MO.Nguyễn Văn Nam3 MIỀN FCTiền đạoJune 19, 1997270000--30.000.00100.00
9vie3MO.Nguyễn Văn Thượng3 MIỀN FCTiền đạoJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
10vie3MO.Nguyễn Văn Thắng3 MIỀN FCTiền đạoJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
11vie3MO.Nguyễn Đức Cảnh3 MIỀN FCTiền đạoJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
12vie3MO.Phạm Trung Dũng3 MIỀN FCTiền đạoJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
13vie3MO.nguyễn Văn Mỹ3 MIỀN FCTiền đạoJuly 26, 1997270000--00.000.000.00
14vie5PO.Diệp Thành Trung5P FCTiền đạoDecember 7, 1990330000--40.0025.0075.00
15vie5PO.Đào Văn Minh5P FCTiền đạoMarch 7, 1993310000--40.0025.0075.00
16vietnam98O.Nguyễn Đức Thành-Tiền đạoJanuary 11, 1992320000--00.000.000.00
17vietnam98O.Trần Văn Vũ-Tiền đạoJune 11, 1997270000--00.000.000.00
18vietnam98O.Đào Quang Hiệp-Tiền đạoAugust 1, 1996280000--00.000.000.00
19vieBùi Trung NguyênSÀI GÒN FCTiền đạoAugust 9, 199331000