Tên chính thức | Năm thành lập | Thành tích chung | Ngày gia nhập VJS | Số thành viên | Đại diện | Khu vực | FB chính thức |
NAM ĐỊNH FC | 03/2021 | 23 | Osaka |
Thủ môn
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NDO.Mai Xuân Sơn | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Hậu vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | NDO.Vũ Đức Thiện | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
9 | NDO.Nguyễn Văn Nguyên | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
14 | NDO.Mai Trung Việt | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
15 | NDO.Phạm Anh Tú | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
30 | NDO.Nguyễn Quốc Chí | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
77 | NDO.Hoàng Văn Tuấn | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
83 | NDO.Phạm Văn Quang | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Tiền vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | NDO.Đinh Thái Sơn | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
11 | NDO.Đào Ngọc Thành | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
32 | NDO.Nguyễn Xuân Tuyển | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
69 | NDO.Lê Văn Trinh | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Tiền đạo
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | NDO.Nguyễn Thế Văn | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
96 | NDO.Trần Chiến Anh | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
HLV Phó
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | NDO.Mai Văn Tuyến | - | HLV Phó | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Thủ quỹ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | NDO.Trần Minh Đức | - | Thủ quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |