Pos | Team | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THANH HÓA OSAKA FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 |
2 | QUẢNG NGÃI FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | HƯNG YÊN FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 |
4 | THÁI BÌNH FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
5 | VĨNH LONG FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 |
Pos | Team | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THANH HÓA OSAKA FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 |
2 | QUẢNG NGÃI FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 |
3 | HƯNG YÊN FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 |
4 | THÁI BÌNH FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
5 | VĨNH LONG FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 |