Pos | Team | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ TĨNH OSAKA FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 |
2 | BẮC GIANG FC | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 |
3 | NGHỆ AN KANSAI FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
4 | QUẢNG BÌNH OSAKA FC | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
5 | VĨNH PHÚC FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -3 | 2 |
Pos | Team | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ TĨNH OSAKA FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 |
2 | BẮC GIANG FC | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 |
3 | NGHỆ AN KANSAI FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
4 | QUẢNG BÌNH OSAKA FC | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
5 | VĨNH PHÚC FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -3 | 2 |