BẢNG A
Pos | Team | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NAM ĐỊNH OSAKA FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 |
2 | HUDA HUẾ KANSAI FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | QUẢNG TRỊ FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
4 | HÀ NỘI FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
5 | SÀI GÒN FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 |
Pos | Team | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NAM ĐỊNH OSAKA FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 |
2 | HUDA HUẾ KANSAI FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | QUẢNG TRỊ FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
4 | HÀ NỘI FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
5 | SÀI GÒN FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 |