Tên chính thức | Năm thành lập | Thành tích chung | Ngày gia nhập VJS | Số thành viên | Đại diện | Khu vực | FB chính thức |
HẢI DƯƠNG OSAKA | Vô địch giải VJS Open Cúp lần IV | 07/2021 | 18 | Osaka |
Quản lý
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | HDO.Nguyễn Tiến Dũng. | - | Quản lý | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
Thủ môn
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HDO.Nguyễn Mạnh Sỹ | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
Hậu vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | HDO.Đỗ Xuân Chiến | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
12 | HDO.Nguyễn Tiến Tuyên | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
14 | HDO.Nguyễn Khắc Trọng Hoàng | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
29 | HDO.Vũ Văn Thành | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
Tiền vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | HDO.Đỗ Trung Phong | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
9 | HDO.Nguyễn Duy Phương | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
10 | HDO.Trương Văn Cường | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
19 | HDO.Nguyễn Duy Thanh | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
28 | HDO.Nguyễn Đình Sáng | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
Tiền đạo
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | HDO.Phạm Trịnh Gia Long | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
24 | HDO.Nguyễn Quốc Phong | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |
Hình ảnh, truyền thông
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | HDO.Đàm Trung Dũng | - | Hình ảnh, truyền thông | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0.00 |