Tên chính thức | Năm thành lập | Thành tích chung | Ngày gia nhập VJS | Số thành viên | Đại diện | Khu vực | FB chính thức |
NAMBA FC | 02/2021 | 14 | Osaka |
Đội trưởng
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | NBO.Phạm Việt. | - | Đội trưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
Trợ lý HLV
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | NBO.Phan Hữu Đan | - | Trợ lý HLV | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
HLV
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | NBO.Phan Văn Hùng | - | HLV | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
Thủ môn
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NBO.Vũ Thành Đạt | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
Hậu vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | NBO.Nguyễn Sĩ Sơn | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
92 | NBO.Nguyễn Văn Thành | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
Tiền vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | NBO.Phan Đình Quyên | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
6 | NBO.Nguyễn Tấn Hiếu | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
10 | NBO.Nguyễn Quang Sáng | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
74 | NBO.Nguyễn Hữu Tĩnh | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
98 | NBO.Trần Quang Tùng | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
Tiền đạo
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | NBO.Trần Hữu Thời | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
11 | NBO.Phan Viết Khải | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |
99 | NBO.Hoàng Quốc Việt | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | - |