Tên chính thức | Năm thành lập | Thành tích chung | Ngày gia nhập VJS | Số thành viên | Đại diện | Khu vực | FB chính thức |
NTO FC | 02/2021 | 24 | Osaka |
Thủ môn
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTO.Trịnh Văn Dương | NTO FC | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
25 | NTO.Trần Thanh Sang. | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
Hậu vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | NTO.Trần Văn Thường | NTO FC | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
11 | NTO.Lê Thanh Hải | NTO FC | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
19 | NTO.Trần Hữu Thái | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
38 | NTO.Hoàng Trọng Tấn | NTO FC | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
55 | NTO.Jinya Matsumoto | NTO FC | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
Tiền vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | NTO.Trần Sỹ Phương | NTO FC | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
10 | NTO.Nguyễn Đức Hòa | NTO FC | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
14 | NTO.Nguyễn CôngCường | NTO FC | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
16 | NTO.Nguyễn Văn Quân | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
21 | NTO.Hoàng Quốc Hồng | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
Tiền đạo
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | NTO.Lê Xuân Sơn | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
9 | NTO.Lê Tuấn Anh | NTO FC | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
20 | NTO.Nguyễn Tấn Phát. | NTO FC | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
26 | NTO.Nguyễn HồngQuân | NTO FC | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
HLV, Trung vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | NTO.Nguyễn Đắc Hoàng | - | HLV, Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
Thủ quỹ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1112 | NTO.Đàm Mạnh Phi | NTO FC | Thủ quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |
CAMERAMAN
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Chương | NTO FC | CAMERAMAN | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 70.00 |