Tên chính thức | Năm thành lập | Thành tích chung | Ngày gia nhập VJS | Số thành viên | Đại diện | Khu vực | FB chính thức |
OSAKA VIỆT FC | 02/2021 | 17 | Osaka |
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79 | OKV.Nguyễn Mạnh Đức | - | HLV, Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OKV.Nguyễn Văn Thắng | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | |
- | OKV.Phạm Huy Khánh | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
- | OKV.Trần Văn Phúc | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
- | OKV.Nguyễn Tuấn Dương | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
5 | OKV.Nguyễn Đức Văn | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
6 | OKV.Lại Đăng Cao Minh | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
9 | OKV.Hoàng Phong | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
11 | OKV.Phạm Danh Trường | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
19 | OKV.Đào Văn Phúc | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
20 | OKV.Nguyễn Công Cường. | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
21 | OKV.Chu Văn Hưng | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
33 | OKV.Lê Công Hoàng Anh | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
88 | OKV.Đỗ Xuân Trường | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
96 | OKV.Trần Quang Nam | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
97 | OKV.Phạm Thế Thiện | - | Cầu thủ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | OKV.Nguyễn Phú Tú | - | Đội trưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |