Quản lý
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Lê Hồng Thanh | HIROSHIMA FC | Quản lý | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
Thành viên
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Phạm Tuấn Anh | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
4 | Đỗ Hữu Đông | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
5 | Trần Đức Thiện | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
10 | Phan Văn Đức | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
11 | Nguyễn Đức Dương | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
12 | Đỗ Văn Vinh | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
13 | Nguyễn Minh | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
15 | Đinh Trọng Quang | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
17 | Lê Thành Xuyên | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
20 | Nguyễn Văn Sỹ | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
23 | Phạm Xuân Hậu | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
37 | Nguyễn Viết Đỉnh | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | - | 60.00 |
37 | Nguyễn Quang Đức | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
47 | Vu Vinh | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | - | 60.00 |
89 | Nguyễn Đình Tuấn | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | - | 60.00 |
97 | Trương Quang Văn | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | - | 60.00 |
98 | Nguyễn Ngọc Anh | HIROSHIMA FC | Thành viên | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | - | 60.00 |
Đội trưởng
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đỗ Xuân Khương | HIROSHIMA FC | Đội trưởng | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | - | 66.67 |
HLV
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Appearances | Weight | Win Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86 | Phạm Văn Thoạt | HIROSHIMA FC | HLV | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | - | 60.00 |
THÀNH TÍCH GIẢI ĐẤU
Date | Event | Time/Results | League | Season | Venue | Trọng tài chính | Trọng tài biên | Trợ lý trọng tài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HIROSHIMA FC vs HÀ TĨNH OSAKA FC | 0 - 0 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022 (VÒNG CHUNG KẾT) | 2022-2023 | Nguyễn Đình Quang | HIGASHI OSAKA FC | - | ||
HIROSHIMA FC vs KOBE VIỆT FC | 0 - 1 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022 (VÒNG CHUNG KẾT) | 2022-2023 | Trương Quang Tùng | QUẢNG BÌNH OSAKA FC | - | ||
HIROSHIMA FC vs QUÊ FC | 1 - 0 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022 (VÒNG CHUNG KẾT) | 2022-2023 | Nguyễn Đình Quang | HIGASHI OSAKA FC | - | ||
NGHỆ TĨNH HIMEJI FC vs HIROSHIMA FC | 0 - 1 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022(VÒNG LOẠI) | 2022-2023 | - | 123ZOO FC | - | ||
HẢI DƯƠNG KANSAI FC vs HIROSHIMA FC | 0 - 3 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022(VÒNG LOẠI) | 2022-2023 | - | HÀ TĨNH OSAKA FC | - | ||
37 OSAKA FC vs HIROSHIMA FC | 0 - 1 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022(VÒNG LOẠI) | 2022-2023 | - | 123ZOO FC | - |