Tiền vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Phan Văn Cường | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
5 | Nguyễn Trọng Linh | - | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - |
8 | Hoàng Văn Nam | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
12 | Trần Quang Khoa | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
30 | Trần Anh Phú | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - |
Tiền đạo
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Trần Văn Nam | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
20 | Nguyễn Hoài Nam | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
37 | Lưu Văn Vinh | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Thủ môn
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Trọng Minh | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
4 | Nguyễn Tiến Hào | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
Hậu vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Vũ Văn Nghĩa | NGHỆ TĨNH HIMEJI FC | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
10 | Lê Công Hậu | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
25 | Hoàng Tùng Dương | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
38 | Trần Quốc Kim | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - |
THÀNH TÍCH GIẢI ĐẤU
Date | Event | Time/Results | League | Season | Venue | Trọng tài chính | Trọng tài biên | Trợ lý trọng tài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NGHỆ TĨNH HIMEJI FC vs HIROSHIMA FC | 0 - 1 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022(VÒNG LOẠI) | 2022-2023 | - | 123ZOO FC | - | ||
37 OSAKA FC vs NGHỆ TĨNH HIMEJI FC | 2 - 1 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022(VÒNG LOẠI) | 2022-2023 | - | THÁI BÌNH FC | - | ||
HẢI DƯƠNG KANSAI FC vs NGHỆ TĨNH HIMEJI FC | 0 - 1 | VJS-NVW KANSAI OPEN CUP LẦN 1-2022(VÒNG LOẠI) | 2022-2023 | - | MOMOYAMADAI FC | - |