Tên chính thức | Năm thành lập | Thành tích chung | Ngày gia nhập VJS | Số thành viên | Đại diện | Khu vực | FB chính thức |
THANH HÓA OSAKA FC | 02/2021 | 22 | Osaka |
Hậu vệ, Đội phó
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74 | THO.Trương Khắc Anh Tuấn | - | Hậu vệ, Đội phó | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
Tiền đạo, Đội phó
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95 | THO.Nguyễn Hữu Hồng Quân | - | Tiền đạo, Đội phó | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
Thủ môn
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | THO.Ngô Văn Cường | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33.33 |
34 | THO.Trần Công Phúc | - | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
Hậu vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | THO.Hoàng Trọng Sơn | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
6 | THO.Vũ Quang Linh | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
12 | THO.Nguyễn Văn Tuấn. | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
13 | THO.Nguyễn Danh Vinh | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33.33 |
21 | THO.Đỗ Văn Trung | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
32 | THO.Lê Đăng Chiến | - | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33.33 |
Tiền vệ
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | THO.Nguyễn Quốc Vũ | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
3 | THO.Nguyễn Văn Mạnh | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
18 | THO.Đào Nguyễn Huy | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
50 | THO.Tống Hữu Hoàng | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33.33 |
77 | THO.Lê Minh Hải | - | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
Tiền đạo
# | Player | Team | Position | Goals | Assists | Yellow Cards | Red Cards | Height | Weight | Draw Ratio |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | THO.Vũ Chí Công | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33.33 |
9 | THO.Trịnh Viết Tùng | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
10 | THO.Phan Minh Tuấn | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
11 | THO.Lê Văn Tùng | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
15 | THO.Lê Tuấn | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |
36 | THO.Đàm Văn Tuấn | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33.33 |
91 | THO.Lê Viết Tùng | - | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 57.14 |